Từ điển Thiều Chửu
坼 - sách
① Nứt ra.

Từ điển Trần Văn Chánh
坼 - sách
(văn) ① Nứt ra; ② Làm nứt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
坼 - sách
Đất nứt nẻ ra — Nứt ra.